Chuyển tới nội dung chính

Filmstation 3-A1

📝 Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc và Viết Lách

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Erfahrungdie ErfahrungenDanh từ[ɛʁˈfaːʁʊŋ]Kinh nghiệm
die Verlagsarbeit-Danh từ[fɛʁˈlaːksˌaʁbaɪ̯t]Công việc xuất bản
der Wörterbuchverlagdie WörterbuchverlageDanh từ[ˈvœʁtɐˌbʊxˌfɛʁlaːk]Nhà xuất bản từ điển
der Autordie AutorenDanh từ[ˈaʊ̯toʁ]Tác giả (nam)
die Autorindie AutorinnenDanh từ[aʊ̯ˈtoʁɪn]Tác giả (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Erfahrung

    • Ví dụ: Meine Erfahrung in der Arbeit mit Kindern ist sehr positiv, weil ich viel gelernt habe.
    • Giải nghĩa: Kinh nghiệm của tôi trong công việc với trẻ em rất tích cực, tôi đã học được rất nhiều.
  2. die Verlagsarbeit

    • Ví dụ: Die Verlagsarbeit umfasst das Schreiben und Bearbeiten von Texten.
    • Giải nghĩa: Công việc xuất bản bao gồm việc viết và chỉnh sửa các văn bản.
  3. der Wörterbuchverlag

    • Ví dụ: Der Wörterbuchverlag veröffentlicht regelmäßig neue Ausgaben.
    • Giải nghĩa: Nhà xuất bản từ điển xuất bản các ấn phẩm mới thường xuyên.
  4. der Autor

    • Ví dụ: Der Autor hat ein neues Buch veröffentlicht, weil seine vorherigen Werke sehr beliebt waren.
    • Giải nghĩa: Tác giả đã xuất bản một cuốn sách mới, các tác phẩm trước của ông rất được yêu thích.
  5. die Autorin

    • Ví dụ: Die Autorin hat einen spannenden Roman geschrieben, und viele Menschen lesen ihn.
    • Giải nghĩa: Tác giả nữ đã viết một cuốn tiểu thuyết thú vị, nhiều người đang đọc nó.

📅 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Hằng Ngày

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Kopiedie KopienDanh từ[ˈkɔpiə]Bản sao, bản chép
die Hilfe-Danh từ[ˈhɪlfə]Sự giúp đỡ
die Lust-Danh từ[lʊst]Sự ham muốn, sự thích thú
die Info-Danh từ[ˈɪnfo]Thông tin
mailen-Động từ[ˈmeːlən]Gửi thư điện tử

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Kopie

    • Ví dụ: Ich habe eine Kopie des Dokuments gemacht, damit wir es später nachlesen können.
    • Giải nghĩa: Tôi đã làm một bản sao của tài liệu, để chúng ta có thể đọc lại sau.
  2. die Hilfe

    • Ví dụ: Die Hilfe, die du mir gegeben hast, war sehr wertvoll, weil ich ohne sie nicht weitergekommen wäre.
    • Giải nghĩa: Sự giúp đỡ mà bạn đã cho tôi rất quý giá, nếu không có nó tôi sẽ không thể tiếp tục được.
  3. die Lust

    • Ví dụ: Ich habe keine Lust, heute zu arbeiten, weil das Wetter so schön ist.
    • Giải nghĩa: Tôi không có ham muốn làm việc hôm nay, thời tiết đẹp quá.
  4. die Info

    • Ví dụ: Die Info über das Event ist auf der Webseite, damit alle sie finden können.
    • Giải nghĩa: Thông tin về sự kiện có trên trang web, để mọi người có thể tìm thấy nó.
  5. mailen

    • Ví dụ: Ich werde dir das Dokument mailen, damit du es prüfen kannst.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ gửi email cho bạn tài liệu, để bạn có thể kiểm tra nó.

💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Tình Huống và Mối Quan Hệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
wobei-Liên từ[ˈvoːbaɪ]Cái mà, trong khi đó
wieso-Liên từ[ˈviːzo]Tại sao
warum-Liên từ[vaˈʁʊm]Tại sao

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wobei

    • Ví dụ: Wir haben uns entschieden, wobei die meisten Menschen für den Urlaub entscheiden.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã quyết định, trong khi đó hầu hết mọi người cũng chọn kỳ nghỉ.
  2. wieso

    • Ví dụ: Wieso hast du das nicht gesagt?
    • Giải nghĩa: Tại sao bạn không nói điều đó?
  3. warum

    • Ví dụ: Warum hast du das gemacht, obwohl du wusstest, dass es nicht gut ist?
    • Giải nghĩa: Tại sao bạn lại làm điều đó, mặc dù bạn biết rằng nó không tốt?

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.